Nội dung
- 1 Glycine dùng để làm gì
- 2 Thành phần glycine
- 3 Các đặc tính hữu ích của glycine
- 4 Lợi ích của glycine đối với nam giới
- 5 Tôi có thể dùng glycine cho phụ nữ mang thai không?
- 6 Glycine có tốt cho việc cho con bú không
- 7 Tại sao glycine hữu ích cho trẻ em
- 8 Liều lượng và quy tắc sử dụng glycine
- 9 Tại sao thiếu glycine
- 10 Hậu quả của quá liều glycine
- 11 Chống chỉ định và tác dụng phụ khi dùng glycine
- 12 Kết hợp glycine với các loại thuốc khác
- 13 Glycine có tương thích với rượu không
- 14 Các chất tương tự glycine
- 15 Phần kết luận
- 16 Nhận xét
Glycine là một hợp chất hữu cơ có công thức NH2CH2COOH, thuộc nhóm chất dẫn truyền thần kinh, lợi ích và tác hại của glycine phụ thuộc chủ yếu vào việc tuân thủ các quy tắc sử dụng. Bạn có thể lấy chất này từ bên ngoài từ thực phẩm có hàm lượng protein cao (trứng, thịt, quả hạch, pho mát nhỏ), cũng như bằng cách dùng một loại thuốc dược lý cùng tên. Axit aminoaxetic - đây là tên hóa học của hợp chất - đã trở nên rất phổ biến do nhiều đặc tính có lợi của nó.
Glycine dùng để làm gì
Theo quan điểm sinh hóa, nó là một axit amin được sản xuất trong cơ thể và tham gia tích cực vào việc điều hòa các quá trình trao đổi chất. Thông thường, cơ thể tự tổng hợp hợp chất này không cung cấp nhu cầu của não ở mức thích hợp. Thuốc giúp cơ thể thiết lập tổng hợp axit amin chính thức, nhưng không nên dùng thuốc một cách không kiểm soát để tránh tác hại có thể xảy ra.
Thành phần glycine
1 viên glycine chứa 100 mg axit aminoacetic - thành phần hoạt tính - và thêm 1 mg methylcellulose hòa tan trong nước với 1 mg magie stearat. Các tá dược này cung cấp cho dạng viên nén của thuốc các đặc tính công nghệ cần thiết, không gây hại và không ảnh hưởng đến tác dụng có lợi.
Các đặc tính hữu ích của glycine
Công cụ này có một số thuộc tính hữu ích:
- giảm tính hung hăng;
- bình thường hóa giấc ngủ;
- cải thiện trí nhớ;
- giảm các rối loạn do cơn đau tim trước đó hoặc đột quỵ;
- giải tỏa cơn say;
- cải thiện hiệu suất.
Không nghi ngờ gì nữa, việc sử dụng glycine như một loại thuốc để phòng ngừa các bệnh khác nhau.
- Uống glycine giúp giảm huyết áp, đây là một trong những đặc tính nổi bật nhất của nó.
- Việc sử dụng glycine cũng giúp giảm các biểu hiện về mạch máu, kể cả khi mãn kinh.
- Thật kỳ lạ, đối với các vận động viên, glycine là một chất hỗ trợ phục hồi phổ biến giữa các buổi tập.
- Lợi ích của glycine như một phương tiện để cải thiện sự trao đổi chất trong não được ghi nhận.
Lợi ích của glycine đối với nam giới
Công cụ này đã trở nên khá phổ biến do hiệu quả của nó trong việc loại bỏ các vấn đề do suy giảm chức năng tình dục ở nam giới. Thuốc được kê đơn bởi bác sĩ chăm sóc nếu xác định rằng các vấn đề về hiệu lực có liên quan đến rối loạn tâm lý hoặc chấn thương. Lợi ích nằm ở việc loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể, giải tỏa căng thẳng tâm lý trước khi giao hợp, tăng cường sức bền cho thành mạch.
Để tăng hiệu lực, glycine phải được dùng trong một liệu trình đầy đủ để tối đa hóa tác dụng có lợi.
Tôi có thể dùng glycine cho phụ nữ mang thai không?
Trong thời kỳ mang thai, thuốc cho thấy mình cũng như một loại thuốc an thần. Nó được kê đơn trong bất kỳ ba tháng nào, vì nó không gây hại cho thai nhi.
Lợi ích của glycine đối với phụ nữ mang thai còn ở việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thai nhi, giảm nguy cơ mắc bệnh lý thần kinh ở trẻ. Uống thường xuyên có lợi cho quá trình mang thai bình thường cho đến khi sinh nở.
Glycine có tốt cho việc cho con bú không
Trong thời kỳ cho con bú, axit aminoacetic, do các đặc tính có lợi của nó, có tác động tích cực đến các quá trình xảy ra trong cơ thể của người mẹ cho con bú. Quá trình trao đổi chất được bình thường hóa, quá trình nhận thức được cải thiện và cũng có lợi trong việc điều chỉnh nhịp điệu của giấc ngủ và nghỉ ngơi.
Liệu trình điều trị nên được sự đồng ý của bác sĩ. Glycine được bác sĩ nhi khoa kê đơn cho trẻ em dưới 1 tuổi và cho các bà mẹ đang cho con bú. Điều này là do không có tác hại đã được chứng minh cho bà mẹ và trẻ em, sản xuất từ nguyên liệu thực vật và chỉ ăn một lượng nhỏ vào sữa non và sữa mẹ.
Tại sao glycine hữu ích cho trẻ em
Cảm giác bồn chồn, lo lắng là hiện tượng khá thường xuyên ở học sinh và trẻ mẫu giáo do đặc thù tâm sinh lý trẻ em. Thường xuyên bổ sung axit amin dẫn truyền thần kinh có thể giúp trẻ đối phó với sự thay đổi của môi trường và môi trường một cách dễ dàng và đối phó với căng thẳng. Đây là lợi ích chắc chắn của glycine đối với trẻ em.
Khá thường xuyên, chất dẫn truyền thần kinh này được kê toa cho thanh thiếu niên hiếu động, đãng trí. Tiếp thu thuốc giúp cải thiện khả năng tập trung chú ý, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ tài liệu hơn, có tác dụng tích cực đến kết quả học tập.
Glycine cho trẻ sơ sinh
Đối với trẻ sơ sinh, thuốc được kê đơn trong các trường hợp sau: phát hiện chấn thương khi sinh, kích động quá mức, rối loạn giấc ngủ.
Do không thể hấp thu độc lập dạng viên nén ở trẻ sơ sinh, một nửa viên thuốc phải được nghiền nát cho đến khi thu được khối bột, sau đó hòa tan trong nước ở nhiệt độ phòng. Sự hòa tan không ảnh hưởng đến tài sản. Đồng thời, thời gian nhập viện có thể đạt 4 tuần - điều này sẽ cho phép bạn đánh giá hiệu quả có lợi. Tác hại tiềm tàng được đánh giá bởi bác sĩ chăm sóc: theo quy luật, nó khó xảy ra, và lợi ích tiềm năng cao hơn nhiều so với rủi ro.
Liều lượng và quy tắc sử dụng glycine
Glycine được bác sĩ chăm sóc kê toa riêng, sau khi đánh giá lợi ích và tác hại tiềm ẩn của thuốc đối với một bệnh nhân cụ thể.
Liều tiêu chuẩn là chỉ định 1 viên 2-3 lần một ngày, và quá trình điều trị (tùy thuộc vào bệnh lý được chẩn đoán) có thể kéo dài từ 1 tuần đến 1 tháng và có thể được thực hiện nhiều lần trong năm, khoảng cách giữa các liệu trình có thể là 30 ngày.
Đối với rối loạn giấc ngủ, để có lợi ích tối đa, axit aminoacetic được uống nửa giờ trước khi đi ngủ hoặc ngay trước khi ngủ, 0,5–1 viên (liều lượng phụ thuộc vào tuổi).
Thuốc được sử dụng dưới dạng viên nén hoặc dạng bột ngậm dưới lưỡi (đặt dưới lưỡi) hoặc ngậm (giữa môi và hàm hoặc trong khoang miệng cho đến khi hấp thu lại lần cuối). Các đặc tính có lợi của chất dẫn truyền thần kinh xuất hiện giống nhau với bất kỳ phương pháp dùng thuốc nào.
Cách uống glycine cho người lớn
Lợi ích của glycine đối với cơ thể người lớn đã được biết đến.
Trong chấn thương sọ não và đột quỵ do thiếu máu cục bộ, nên bắt đầu dùng thuốc bổ thần kinh ngay lập tức, thậm chí trước khi các biểu hiện của bệnh biến mất.Liều khuyến cáo hữu ích cho đột quỵ do thiếu máu cục bộ là 10 viên trong vòng 3-6 giờ sau khi có biểu hiện đầu tiên của các triệu chứng của bệnh. Năm ngày đầu tiên sau khi bị đột quỵ, bạn nên uống 10 viên, sau đó 3 viên một ngày trong một tháng.
Đối với chứng mất ngủ, thuốc được dùng nửa giờ trước khi đi ngủ hoặc ngay trước khi đi ngủ.
Đối với nghiện rượu mãn tính hoặc nghiện ma túy, uống 2-3 bảng. một ngày trong 4 tuần.
Giá trị của axit aminoacetic cũng đã được chứng minh bởi các chuyên gia tim mạch. Để ngăn ngừa các bệnh lý về tim, việc sử dụng glycine là vô điều kiện: nó được hấp thụ trong 1 bảng. Vào một ngày.

Cách dùng glycine cho trẻ em
Trước khi sử dụng, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa, vì mặc dù có những lợi ích chung của axit aminoacetic, nhưng nguy cơ không dung nạp của từng cá nhân vẫn không bị loại trừ. Vì lý do này, bạn không nên tự mình điều trị.
Định mức khuyến nghị cho trẻ suy giảm khả năng lao động, lệch lạc, chậm phát triển là 2-3 bảng. 2-3 lần một ngày. Thời gian nhập học từ 2 tuần đến 1 tháng. Trẻ em dưới 3 tuổi được kê đơn 50 mg (thay vì 100) mỗi ngày.
Nếu biện pháp khắc phục là cần thiết cho trẻ sơ sinh đang gặp vấn đề với việc uống thuốc, thì thuốc được kê cho người mẹ để axit aminoacetic đi vào cơ thể trẻ sơ sinh qua sữa mẹ.
Bạn có thể uống bao nhiêu glycine mỗi ngày (lượng hàng ngày)
Chế độ liều lượng phổ biến nhất cho thuốc là 1 hoặc 2 viên 2-3 lần một ngày. Trong trường hợp rối loạn giấc ngủ, dù chỉ 1 viên cũng có ích. Liều hàng ngày phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm tuổi của bệnh nhân và loại bệnh. Được phép tiếp nhận với số lượng 6 viên (2 viên sau bữa ăn) sau chấn thương sọ não hoặc ngộ độc rượu.
Tại sao thiếu glycine
Thiếu glycine trong cơ thể là phổ biến. Thiếu axit amin ảnh hưởng chủ yếu đến hệ thần kinh.
Lý do chính:
- chuyển căng thẳng;
- căng thẳng về thể chất và tinh thần cao;
- thiếu ngủ;
- những thói quen xấu.
Thích ăn chay cũng dẫn đến thiếu hụt axit amin và hậu quả là giảm khối lượng cơ, thiếu máu. Tuy nhiên, việc lựa chọn cẩn thận và có thẩm quyền các sản phẩm hữu ích sẽ giúp giải quyết các vấn đề trong việc có được các yếu tố cần thiết cho cuộc sống trọn vẹn.
Hậu quả của quá liều glycine
Mặc dù không có độc tính của glycine và khả năng đào thải tự nhiên tốt, việc lạm dụng nó có thể dẫn đến một số tác hại. Thông thường, những trường hợp như vậy xảy ra với những đứa trẻ bị hấp dẫn bởi vị ngọt của axit aminoacetic.
Với quá liều glycine (hơn 3 g mỗi ngày), sự gia tăng các đặc tính an thần của nó được quan sát thấy.
Các triệu chứng:
- chóng mặt;
- buồn nôn;
- điểm yếu chung;
- buồn ngủ;
- huyết áp giảm.
Trong trường hợp quá mẫn cảm hoặc có khuynh hướng dị ứng, có thể bị đỏ da, mắt, chảy nước mũi, tiêu chảy.
Chống chỉ định và tác dụng phụ khi dùng glycine
Thuốc hầu như không có chống chỉ định: về tính chất, nó giống với axit amin được tạo ra trong cơ thể con người. Các trường hợp ngộ độc với thuốc cũng không được ghi nhận.Các tác dụng phụ được ghi nhận rất hiếm: chủ yếu là mệt mỏi, biểu hiện dị ứng, buồn ngủ và giảm huyết áp. Nếu xuất hiện một trong những dấu hiệu này, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay để giảm thiểu tác hại có thể xảy ra.
Kết hợp glycine với các loại thuốc khác
Các đặc tính của glycine làm cho nó có thể kết hợp với hầu hết các loại thuốc.
Khi kết hợp với thuốc chống loạn thần, thuốc chống co giật, thuốc chống trầm cảm, nó làm suy yếu đáng kể hoạt động của chúng và giảm tác dụng độc hại.
Glycine có tương thích với rượu không
Uống glycine giúp đẩy nhanh quá trình trao đổi chất và loại bỏ độc tố hình thành dưới ảnh hưởng của rượu etylic. Thuốc dẫn truyền thần kinh được sử dụng cho cả chứng nghiện rượu mãn tính và những hậu quả nghiêm trọng của việc uống rượu say như một chất bổ trợ, cũng như để loại bỏ hội chứng nôn nao. Tác dụng có lợi được quan sát thấy sau khi hấp thụ lại hai viên. Tối đa là 4 liều như vậy được phép mỗi ngày.
Các chất tương tự glycine
Glycine có các chất tương tự với các tác dụng và đặc tính có lợi tương tự. Chúng bao gồm các thành phần hoạt tính khác, nhưng nguyên tắc hoạt động của chúng nói chung là giống nhau.
Các chất tương tự dẫn truyền thần kinh phổ biến nhất:
- Mexidol. Nó được sử dụng để cải thiện chức năng não và có hiệu quả trong việc chống lại các triệu chứng cai nghiện.
- Tryptophan. Nó được công nhận là hữu ích trong việc điều trị các rối loạn trầm cảm, giảm tác hại và mức độ nghiêm trọng của việc cai rượu.
- Neurotrophin. Nó được sử dụng cho bệnh não tuần hoàn và đã được chứng minh là có lợi trong việc giảm lo lắng.
Lợi ích và tác hại của mỗi chất tương tự ở trên chỉ nên được đánh giá trên cơ sở cá nhân, có tính đến chẩn đoán, mức độ suy giảm, bệnh lý đồng thời, cũng như đặc tính của các loại thuốc khác được sử dụng.
Phần kết luận
Glycine có trong danh sách các loại thuốc quan trọng, nhưng trước khi dùng, bạn cần được tư vấn y tế bắt buộc: bác sĩ chuyên khoa sẽ giải thích chi tiết những lợi ích và tác hại của glycine, và sẽ cho bạn biết về tính năng liều lượng. Việc kê đơn thuốc chính xác, có tính đến tất cả các đặc tính của thuốc, không chỉ giúp cải thiện trí nhớ và đảm bảo giấc ngủ lành mạnh, mà còn ngăn ngừa sự xuất hiện của các bệnh lý nghiêm trọng hơn gây hại cho cơ thể. Những bệnh nhân bị rối loạn nhận thức khác nhau, rối loạn giấc ngủ, lo lắng, cũng như những người, về bản chất hoạt động của họ, thường phải đối mặt với căng thẳng và căng thẳng thần kinh, sẽ có thể đánh giá cao các đặc tính có lợi của chất dẫn truyền thần kinh này.